Có 3 kết quả:

疑案 yí àn ㄧˊ ㄚㄋˋ遗案 yí àn ㄧˊ ㄚㄋˋ遺案 yí àn ㄧˊ ㄚㄋˋ

1/3

yí àn ㄧˊ ㄚㄋˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a doubtful case
(2) a controversy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unsolved case (law)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

unsolved case (law)

Bình luận 0